Có 2 kết quả:
靴裤 xuē kù ㄒㄩㄝ ㄎㄨˋ • 靴褲 xuē kù ㄒㄩㄝ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boot cut (e.g. of jeans etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boot cut (e.g. of jeans etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0